STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 139 |
2 | Thạch sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 138 |
3 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 132 |
4 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 111 |
5 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 94 |
6 | ST Hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 93 |
7 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 90 |
8 | A la đanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 87 |
9 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 79 |
10 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 72 |
11 | Bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Như Quỳnh | 69 |
12 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 69 |
13 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 67 |
14 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 66 |
15 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 64 |
16 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Như Quỳnh | 62 |
17 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 62 |
18 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 58 |
19 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như Quỳnh | 58 |
20 | Tràu cau | Hoàng Khắc Nguyên | 55 |
21 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Nguyễn Như Quỳnh | 52 |
22 | ST trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 50 |
23 | Trê và cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 49 |
24 | Sơn tinh Thủy tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 49 |
25 | ST Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 48 |
26 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 48 |
27 | Tấm cám | Nguyễn Như Quỳnh | 48 |
28 | Ba chú lợn con | Nguyễn Chí Phúc | 48 |
29 | Gà trống kêu ngạo | Hoa Niên | 46 |
30 | ST quả dưa hấu | Nguyễn Như Quỳnh | 46 |
31 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Nguyễn Như Quỳnh | 45 |
32 | Vì sao phải tuân theo luật lệ | | 42 |
33 | Ai mua hành tôi | | 41 |
34 | Cáo và cò | Nguyễn Như Quỳnh | 41 |
35 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 41 |
36 | Nhổ cải lên | Nguyễn Như Quỳnh | 40 |
37 | TL hướng dẫn đánh giá HSTH môn Tiếng Việt | Nguyễn Công Khanh | 37 |
38 | Ba chú lợn con | | 37 |
39 | Sự tích núi tản viên | | 36 |
40 | Người đẹp và quái vật | Hoàng Khắc Nguyên | 36 |
41 | Vịt con xấu xí | Hoàng Khắc Nguyên | 35 |
42 | Đồng tiền vạn lịch | | 35 |
43 | Han xơ và Gre- ten | | 34 |
44 | Học cách tiết kiệm | | 34 |
45 | TL hướng dẫn đánh giá HSTH môn Toán | Nguyễn Công Khanh | 34 |
46 | Thánh Gióng | Nguyễn Thị Duyên | 34 |
47 | Quả bầu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 33 |
48 | ST Chị hằng nga | Nguyễn Như Quỳnh | 33 |
49 | Tự lập một doanh nghiệp | | 33 |
50 | Ngêu sò ốc hến | | 32 |
51 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 32 |
52 | ST Dưa hấu | Nguyễn Như Quỳnh | 32 |