STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | An toàn giao thông nụ cười trẻ thơ 3-5 | Hon Đa | 265 |
2 | Toán tuổi thơ | Đồng tác giả | 197 |
3 | Thê giới mới | Đồng tác giả | 194 |
4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 190 |
5 | Tạp chí giáo dục | Đồng tác giả | 165 |
6 | Dạy và học trong nhà trường | Đồng tác giả | 158 |
7 | An toàn giao thông 2 | Đỗ Văn Trọng | 93 |
8 | Thế giới trong ta | Đồng tác giả | 87 |
9 | Tạp chí thiết bị GD | Đồng tác giả | 67 |
10 | Sách thư viện và thiết bị GD | Đồng tác giả | 60 |
11 | Hải Dương hàng tháng | Đồng tác giả | 52 |
12 | ATGT nụ cười trẻ thơ | Hon Đa | 50 |
13 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Hon Đa | 49 |
14 | Từ điển Tiếng Việt cho học sinh lớp 4 | QUANG HÙNG | 49 |
15 | Khoa học giáo dục | | 47 |
16 | Mô đun TH 32 Dạy học phân hóa ở TH | | 47 |
17 | Văn nghệ Hải Dương | Đồng tác giả | 44 |
18 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 42 |
19 | Pokemon cùng em học ATGT | TỪ VĂN SƠN | 42 |
20 | Môi trường an toàn phòng cháy TN,HSTH | NGUYỄN TRẠI | 37 |
21 | Báo Hải Dương | Đồng tác giả | 37 |
22 | ATGT 1 | Đỗ Văn Trọng | 31 |
23 | Báo giáo dục hằng ngày | Đồng tác giả | 29 |
24 | Báo Hải Dương hàng tháng | Đồng tác giả | 27 |
25 | Đô rê mon | Fujiko F Fujio | 25 |
26 | MTTTNTTTE | | 24 |
27 | Pokemon cùng em học ATGT | NGUYỄN VĂN THẠC | 24 |
28 | Khoa học giáo dục | | 23 |
29 | TNXH 2 ( CD) | Mai Sy Tuan | 23 |
30 | Đô rê mon | Hồng Giang | 22 |
31 | TNXH 3 ( KNTT) | Vo Van Hung | 22 |
32 | TL tập huấn SDPP - KTDHTC | SGD và ĐT | 22 |
33 | Shin- Cậu bé búy chì | Hà Thủy | 20 |
34 | Thiết bị GD | | 20 |
35 | Tiếng Việt 2T1 | | 19 |
36 | TL hướng dẫn GVSD sách ATGT nụ cười... | HOÀNG HÒA BÌNH | 18 |
37 | Tạp chí giáo dục.T22 | Nguyễn Tiến Dũng | 18 |
38 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 17 |
39 | LS- DL 4 ( CD) | Do Thanh Binh | 17 |
40 | Thế giới trong ta | | 16 |
41 | HD điều chỉnh ND dạy học các môn TH | HOÀNG HÒA BÌNH | 16 |
42 | Truyện cổ tích VN | Lê Thị Lệ Hằng | 15 |
43 | Văn học Tuổi trẻ | | 15 |
44 | BH những câu chuyện và bài học danh..... | Ban tuyên giáo tỉnh ủy HD | 15 |
45 | Dao duc 3 ( KNTT) | Nguyen Thi Toan | 15 |
46 | HDTN 2 ( CD) | Nguyen Thi Toan | 15 |
47 | CN 4 ( CD) | Nguyen Tat Thang | 15 |
48 | TL giáo dục ATGT lớp 4 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 15 |
49 | TL giáo dục ATGT lớp 5 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 15 |
50 | Mô đun TH8 TV trường họcTT | | 14 |
51 | Tạp chí thiết bị GD | | 14 |
52 | Am nhac 4 ( KNTT) | Do Thi Minh Chinh | 13 |
53 | Giáo dục ATGT L3 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 13 |
54 | Toan 4T2 ( CD) | Do Duc Thai | 13 |
55 | Thế giới trong ta | Đào Nam Sơn | 13 |
56 | Kỹ năng trong giao tiếp ( dành cho hs TH) | Lê Thị Lệ Hằng | 13 |
57 | TN- XH 1 (CD) | Mai Sy Tuan | 13 |
58 | Khoa hoc 4 ( CD) | Mai Sy Tuan | 13 |
59 | Toan 2T2 ( KNTT) | Ha Huy Khoai | 13 |
60 | Toan 3T2 ( KNTT) | Ha Huy Khoai | 13 |
61 | TL giáo dục ATGT lớp 2 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 13 |
62 | TL giáo dục ATGT lớp 3 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 13 |
63 | HDTN 3 (CD) | Nguyen Duc Quang | 13 |
64 | GDPC tệ nạn ma túy một số môn học ở TH | NGUYỄN HỮU DŨNG | 12 |
65 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thi Mỹ Lộc | 12 |
66 | Tiếng Việt 1 T2 | Đỗ Việt Hùng | 12 |
67 | Âm nhạc1 | Hoàng Long | 12 |
68 | Hướng dẫn sơ cấp cứu và dự phòng TN bỏng | LÊ NĂM | 12 |
69 | Mô đun TH 41 GDKN sống qua HĐGD | | 12 |
70 | Tieng Viet 3 T1 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 11 |
71 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11 |
72 | Dạy TN và XH ở trường TH lớp 4,5 T2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11 |
73 | TNXH 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11 |
74 | Tieng Anh 2 | Hoang Van Van | 11 |
75 | Toan 3T1 ( KNTT) | Ha Huy Khoai | 11 |
76 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 11 |
77 | Thiết bị giáo dục. | Phạm Văn Sơn | 11 |
78 | Toán tuổi thơ | Trần Hữu Nam | 11 |
79 | Một thời để nhớ | TRẦN VĂN SÁU | 10 |
80 | Tài liệu ATGT dành cho HS 4 | Trịnh Thu Hoài | 10 |
81 | Tài liệu ATGT dành cho HS 5 | Trịnh Thu Hoài | 10 |
82 | Tài liệu ATGT dành cho HS 2 | Trịnh Thu Hoài | 10 |
83 | Mĩ Thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
84 | MT 4 ( CTST) | Nguyen Thi Nhung | 10 |
85 | Báo Hải Dương cuối tuần | Đồng tác giả | 10 |
86 | TNXH 2 (CD) | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
87 | Tieng Viet 3 T2 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 10 |
88 | Mô đun TH 32 dạy học phân hóa ở Th | | 10 |
89 | Giáo dục ATGT L5 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 10 |
90 | Khoa học GD | | 10 |
91 | Chuyện hạt muối | | 9 |
92 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 9 |
93 | Tiếng Việt 1 T1 | Đỗ Việt Hùng | 9 |
94 | Am nhac 2 ( KNTT) | Hoang Long | 9 |
95 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 9 |
96 | Kể chuyện theo tranh lớp 3 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 9 |
97 | Âm nhạc1 | Lê Anh Tuấn | 9 |
98 | VBT Toán2 T1 | Lê Anh Vinh | 9 |
99 | HĐTN 2 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 9 |
100 | Tiếng Việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
|