| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02282 | Tieng Viet 1 T2 ( CD) | Nguyen Minh Thuyet | 25/09/2025 | 49 |
| 2 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02094 | HĐTN 1 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 49 |
| 3 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01621 | Toán1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 49 |
| 4 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01629 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 49 |
| 5 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02066 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 49 |
| 6 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01806 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 49 |
| 7 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01792 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2025 | 49 |
| 8 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01677 | VBT Toán1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 49 |
| 9 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01630 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2025 | 49 |
| 10 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01999 | Toán 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 49 |
| 11 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02075 | TNXH 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 49 |
| 12 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01668 | VBT Tiếng Việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 49 |
| 13 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01692 | VBT Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2025 | 49 |
| 14 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-00065 | VBT Tiếng Việt 1 T2 | Đặng Thị Lanh | 25/09/2025 | 49 |
| 15 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01048 | A la đanh và cầy đèn thần | Phạm Tùng | 16/10/2025 | 28 |
| 16 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01049 | Tấm cám | | 16/10/2025 | 28 |
| 17 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01525 | Giả chết bắt quạ | | 16/10/2025 | 28 |
| 18 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02728 | ST hằng nga | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 19 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02646 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 20 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02722 | Chú mèo đánh răng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 21 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02560 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 22 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01885 | Ông ấy cần tôii | | 16/10/2025 | 28 |
| 23 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02477 | Chó sói và 7 chú dê con | | 16/10/2025 | 28 |
| 24 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02310 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 25 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02192 | ST quả dưa hấu | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 26 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02269 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 27 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02127 | Sơn tinh Thủy tinh | Nguyễn Thị Duyên | 16/10/2025 | 28 |
| 28 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02121 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 29 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02567 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 30 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02569 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 31 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02630 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 32 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02304 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 33 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02621 | A la đanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 34 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02339 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 35 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02274 | ST Chị hằng nga | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 36 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02727 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 37 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02568 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 38 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02502 | ST táo quân | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 39 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02235 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 40 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02576 | Nhổ cải lên | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 41 | Nguyễn Phi Yến | STN-02701 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Chí Phúc | 16/10/2025 | 28 |
| 42 | Nguyễn Phi Yến | STN-02487 | Nàng tiên cá | Trần Quý Tuấn Việt | 16/10/2025 | 28 |
| 43 | Nguyễn Phi Yến | STN-02321 | Bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 44 | Nguyễn Phi Yến | STN-02618 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 45 | Nguyễn Phi Yến | STN-01273 | Ba chú lợn con | | 16/10/2025 | 28 |
| 46 | Nguyễn Phi Yến | STN-02356 | Vịt con xấu xí | Hoàng Khắc Nguyên | 16/10/2025 | 28 |
| 47 | Nguyễn Phi Yến | STN-02553 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 48 | Nguyễn Phi Yến | STN-02530 | Ai mua hành tôi | | 16/10/2025 | 28 |
| 49 | Nguyễn Phi Yến | STN-01577 | Sự tích chú cuội | | 16/10/2025 | 28 |
| 50 | Nguyễn Phi Yến | STN-02483 | Từ thúc gặp tiên | Nguyễn Thị Duyên | 16/10/2025 | 28 |
| 51 | Nguyễn Phi Yến | STN-01505 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | | 16/10/2025 | 28 |
| 52 | Nguyễn Phi Yến | STN-02350 | ST Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 53 | Nguyễn Phi Yến | STN-01560 | Con rồng cháu tiên | | 16/10/2025 | 28 |
| 54 | Nguyễn Phi Yến | STN-02220 | Chú lính chì dũng cảm | Vũ Thị Hồng | 16/10/2025 | 28 |
| 55 | Nguyễn Phi Yến | STN-02271 | ST Chị hằng nga | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 56 | Nguyễn Phi Yến | STN-02106 | ST Hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 57 | Nguyễn Phi Yến | STN-01569 | Chiếc trống sinh tử | | 16/10/2025 | 28 |
| 58 | Nguyễn Phi Yến | STN-02573 | Ếch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 59 | Nguyễn Phi Yến | STN-01043 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Thanh Tùng | 16/10/2025 | 28 |
| 60 | Nguyễn Phi Yến | SDD-00818 | Kho tàng CTVN - chọ lọc | Thiên Địa Nhân | 16/10/2025 | 28 |
| 61 | Nguyễn Phi Yến | STN-02217 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 62 | Nguyễn Phi Yến | STN-02246 | ST trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 63 | Nguyễn Phi Yến | STN-02497 | Nhổ cải lên | Nguyễn Chí Phúc | 16/10/2025 | 28 |
| 64 | Nguyễn Phi Yến | STN-02563 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 65 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | STKC-01699 | 500 bài toái cơ bản và nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 28/10/2025 | 16 |
| 66 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | STKC-01667 | Phát triển năng lực Toán 1( CT 2018) | Phạm Văn Công | 28/10/2025 | 16 |
| 67 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | STKC-01502 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 28/10/2025 | 16 |
| 68 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | STKC-01689 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Toán lớp 4 HK1 | Phạm Văn Công | 28/10/2025 | 16 |
| 69 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | STKC-01693 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Toán lớp 4 HK2 | Phạm Văn Công | 28/10/2025 | 16 |
| 70 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | STKC-01695 | BD năng lực tự học Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 28/10/2025 | 16 |
| 71 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | STKC-01703 | Toán nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 28/10/2025 | 16 |
| 72 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | STKC-01499 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 28/10/2025 | 16 |
| 73 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-01997 | Toán 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 49 |
| 74 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-02003 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 49 |
| 75 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-02028 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 49 |
| 76 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-02007 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/09/2025 | 49 |
| 77 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-02018 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 25/09/2025 | 49 |
| 78 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-01988 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 49 |
| 79 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02610 | Toan 4T2 ( CD) | Do Duc Thai | 25/09/2025 | 49 |
| 80 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02173 | Toán 4 T1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 49 |
| 81 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02191 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 49 |
| 82 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02524 | Tieng Viet 4T2 ( CD) | Nguyen minh Thuyet | 25/09/2025 | 49 |
| 83 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02163 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 49 |
| 84 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02204 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 25/09/2025 | 49 |
| 85 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02183 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/09/2025 | 49 |
| 86 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02067 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 49 |
| 87 | Nguyễn Thị Thu | STN-02655 | Câu chuyện bốn mùa | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 88 | Nguyễn Thị Thu | STN-02231 | Mẹ gà con vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 89 | Nguyễn Thị Thu | STN-02229 | Chú cuội | Hoàng Khắc Nguyên | 28/10/2025 | 16 |
| 90 | Nguyễn Thị Thu | STN-01536 | Lớn nên em làmPhi công | Nguyên Anh | 28/10/2025 | 16 |
| 91 | Nguyễn Thị Thu | STN-01262 | Nàng công chúa và con ếch | | 28/10/2025 | 16 |
| 92 | Nguyễn Thị Thu | STN-02098 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 93 | Nguyễn Thị Thu | STN-01299 | Ai mua hành tôi | | 28/10/2025 | 16 |
| 94 | Nguyễn Thị Thu | STN-02347 | ST Hồ Gươm | Nguyễn Mạnh Thái | 28/10/2025 | 16 |
| 95 | Nguyễn Thị Thu | STN-02291 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 96 | Nguyễn Thị Thu | TTUT-0006.05 | Toán tuổi thơ T3/2024 | Trần Hữu Nam | 28/10/2025 | 16 |
| 97 | Nguyễn Thị Thu | STN-02674 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 98 | Nguyễn Thị Thu | STN-02593 | Cóc kiện trời | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 99 | Nguyễn Thị Thu | STN-02202 | ST con Thạch sùng | Nguyễn Thị Duyên | 28/10/2025 | 16 |
| 100 | Nguyễn Thị Thu | STN-02698 | Bồ câu và kiến | Hoàng Khắc Nguyên | 28/10/2025 | 16 |
| 101 | Nguyễn Thị Thu | STN-02102 | Cây khế | Hoàng Khắc Nguyên | 28/10/2025 | 16 |
| 102 | Nguyễn Thị Thu | STN-01201 | Miếng trầu kì diệu | | 28/10/2025 | 16 |
| 103 | Nguyễn Thị Thu | STN-01535 | Lớn nên em làm Giao thông | Nguyên Anh | 28/10/2025 | 16 |
| 104 | Nguyễn Thị Thu | STN-01209 | Han xơ và Gre- ten | | 28/10/2025 | 16 |
| 105 | Nguyễn Thị Thu | STN-02182 | Người đẹp và quái vật | Hoàng Khắc Nguyên | 28/10/2025 | 16 |
| 106 | Nguyễn Thị Thu | STN-02280 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 107 | Nguyễn Thị Thu | STN-02241 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 108 | Nguyễn Thị Thu | STN-02143 | Ba chú lợn con | Nguyễn Chí Phúc | 28/10/2025 | 16 |
| 109 | Nguyễn Thị Thu | STN-02551 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 110 | Nguyễn Thị Thu | STN-01513 | Nàng tiên cóc | | 28/10/2025 | 16 |
| 111 | Nguyễn Thị Thu | TTUT-0006.06 | Toán tuổi thơ T42024 | Trần Hữu Nam | 28/10/2025 | 16 |
| 112 | Nguyễn Thị Thu | TT-01.04 | Cầu vồng tuổi thơ số 3 | Triệu Ngọc Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 113 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01729 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 49 |
| 114 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01748 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 49 |
| 115 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01730 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2025 | 49 |
| 116 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01718 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 25/09/2025 | 49 |
| 117 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-02119 | Toán 2 T2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2025 | 49 |
| 118 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-02294 | Tieng Viet 2 T2 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 25/09/2025 | 49 |
| 119 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01707 | Tiếng Việt 2T1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 25/09/2025 | 49 |
| 120 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-02271 | TN- XH 1 (CD) | Mai Sy Tuan | 25/09/2025 | 49 |
| 121 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01717 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 25/09/2025 | 49 |
| 122 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01749 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 49 |
| 123 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-02146 | Đạo đức 2 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2025 | 49 |
| 124 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01728 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 49 |
| 125 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01706 | Tiếng Việt 2T1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 25/09/2025 | 49 |
| 126 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01713 | Tiếng Việt 2T 2 | Nguyễn Mạnh Hùng | 25/09/2025 | 49 |
| 127 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02162 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 49 |
| 128 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02202 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 25/09/2025 | 49 |
| 129 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02188 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 49 |
| 130 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02164 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 49 |
| 131 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02220 | VBT Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 49 |
| 132 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02168 | Tiếng Việt 4 T2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 49 |
| 133 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02178 | Toán 4 T2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 49 |
| 134 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02172 | Toán 4 T1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 49 |
| 135 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-00673 | Kiện ngành đa | Vũ Duy Nghĩa | 16/10/2025 | 28 |
| 136 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-00302 | Chuyện hạt muối | | 16/10/2025 | 28 |
| 137 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01056 | Nguòibạn nhỏ | | 16/10/2025 | 28 |
| 138 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02051 | Ếch nhỏ loi choi | Hoa Niên | 16/10/2025 | 28 |
| 139 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-00301 | Chuyện hạt muối | | 16/10/2025 | 28 |
| 140 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-00319 | Vui chơi và tìm hiều về cơ thể người T1 | | 16/10/2025 | 28 |
| 141 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01703 | Nàng tiên hổ | Lê Thanh Nga | 16/10/2025 | 28 |
| 142 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02315 | Bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 143 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02213 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 144 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01210 | Han xơ và Gre- ten | | 16/10/2025 | 28 |
| 145 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02247 | ST trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 146 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01243 | Sọ Dừa | | 16/10/2025 | 28 |
| 147 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02473 | Gà và cáo | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 148 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01214 | Mụ Lường | | 16/10/2025 | 28 |
| 149 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01211 | Sự tích đầm mực | | 16/10/2025 | 28 |
| 150 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02177 | Tràu cau | Hoàng Khắc Nguyên | 16/10/2025 | 28 |
| 151 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02205 | Cáo, thỏ, và gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 152 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01516 | Tiếng nhạc ve | | 16/10/2025 | 28 |
| 153 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02475 | Hai anh em | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 154 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-00577 | Hai thàng hải | Kim Khánh | 16/10/2025 | 28 |
| 155 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01245 | Ba cô tiên | | 16/10/2025 | 28 |
| 156 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02672 | Cáo và cò | Nguyễn Như Quỳnh | 16/10/2025 | 28 |
| 157 | Trần Thị Phương | STN-02652 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 158 | Trần Thị Phương | STN-02675 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 159 | Trần Thị Phương | STN-02260 | Thạch sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 160 | Trần Thị Phương | STN-02592 | Cóc kiện trời | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 161 | Trần Thị Phương | STN-01970 | Gà trống kêu ngạo | Hoa Niên | 28/10/2025 | 16 |
| 162 | Trần Thị Phương | STN-02295 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 163 | Trần Thị Phương | STN-01431 | Chị nấu bếp ranh ma | | 28/10/2025 | 16 |
| 164 | Trần Thị Phương | STN-01403 | Thần chết cũng sợ | | 28/10/2025 | 16 |
| 165 | Trần Thị Phương | STN-01406 | Thần chết cũng sợ | | 28/10/2025 | 16 |
| 166 | Trần Thị Phương | STN-01489 | Thánh gióng | | 28/10/2025 | 16 |
| 167 | Trần Thị Phương | STN-02615 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 168 | Trần Thị Phương | STN-02242 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 169 | Trần Thị Phương | STN-02244 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 170 | Trần Thị Phương | STN-01921 | Nhím con kết bạn | | 28/10/2025 | 16 |
| 171 | Trần Thị Phương | STN-02538 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Minh Huyền | 28/10/2025 | 16 |
| 172 | Trần Thị Phương | STN-02186 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Nguyên | 28/10/2025 | 16 |
| 173 | Trần Thị Phương | STN-02108 | ST Hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 174 | Trần Thị Phương | STN-01613 | Cô bé mac tin tổ chức sinh nhật | | 28/10/2025 | 16 |
| 175 | Trần Thị Phương | STN-02605 | ST Dưa hấu | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |
| 176 | Trần Thị Phương | STN-01565 | Đồng tiền vạn lịch | | 28/10/2025 | 16 |
| 177 | Trần Thị Phương | STN-01522 | Sự tích hồ ba bể | | 28/10/2025 | 16 |
| 178 | Trần Thị Phương | STN-02566 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2025 | 16 |