STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Doan | STKC-01662 | Bộ đề kiểm tra môn TV 2 ( CT 2018) | Lê Thị Nương | 10/04/2025 | 19 |
2 | Bùi Thị Doan | STKC-01576 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T2 Kì 2 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 19 |
3 | Bùi Thị Doan | STKC-01543 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TV 2 Kì 1 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
4 | Bùi Thị Doan | STKC-01574 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T2 Kì 1 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 19 |
5 | Bùi Thị Doan | STKC-01673 | HD giải Violympic toán 2( CT 2018) | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
6 | Dương Thị Thu Huyền | STKC-01441 | Ôn tập cuối tuần môn TV 1 T1 | | 10/04/2025 | 19 |
7 | Dương Thị Thu Huyền | STKC-01460 | Ôn luyện kiến thức pt kĩ năng Toán 1 | Mai Bá Bắc | 10/04/2025 | 19 |
8 | Dương Thị Thu Huyền | STKC-01457 | 36 đềôn luyện toán 1 T2 | Vũ Thụy Dương | 10/04/2025 | 19 |
9 | Dương Thị Thu Huyền | STKC-01669 | HD giải Violympic toán 1( CT 2018) | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
10 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02183 | Người đẹp và quái vật | Hoàng Khắc Nguyên | 11/04/2025 | 18 |
11 | Dương Thị Thu Huyền | STKC-01499 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 11/04/2025 | 18 |
12 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01260 | Bạn ơi trải khăn ra và sắp...... | | 11/04/2025 | 18 |
13 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01256 | Hà rầm- Hà rạc | | 11/04/2025 | 18 |
14 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01622 | Học cách trao đổi | | 11/04/2025 | 18 |
15 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01907 | Vua hiền tướng giỏi | | 11/04/2025 | 18 |
16 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02794 | Không phải lỗi của con | Diệu Hương | 11/04/2025 | 18 |
17 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02710 | Gà và vịt | Nguyễn Chí Phúc | 11/04/2025 | 18 |
18 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02366 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
19 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02367 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
20 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02368 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
21 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02365 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
22 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01681 | Voi ngà vàng | Hồng Hà | 11/04/2025 | 18 |
23 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01646 | Phải làm gì có xung đột | | 11/04/2025 | 18 |
24 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02170 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
25 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02688 | Người đẹp và quái vật | Vũ Thị Hồng | 11/04/2025 | 18 |
26 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02650 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
27 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02670 | Cáo và cò | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
28 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02283 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
29 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01563 | Đồng tiền vạn lịch | | 11/04/2025 | 18 |
30 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01501 | Hồn chương ba da hàng thịt | | 11/04/2025 | 18 |
31 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01511 | Nàng tiên cóc | | 11/04/2025 | 18 |
32 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01506 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | | 11/04/2025 | 18 |
33 | Dương Thị Thu Huyền | STN-01512 | Nàng tiên cóc | | 11/04/2025 | 18 |
34 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02373 | Người thổi sáo | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
35 | Lương Thị Hường | SNV-00734 | Thể dục L5 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 13/02/2025 | 75 |
36 | Lương Thị Hường | SNV-02025 | Giáo dục thể chất 4 (CD) | Đinh Quang Ngọc | 13/02/2025 | 75 |
37 | Lương Thị Hường | SNV-01803 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 13/02/2025 | 75 |
38 | Lương Thị Hường | SNV-01843 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 13/02/2025 | 75 |
39 | Lương Thị Hường | SGKC-02092 | HĐTN 1 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 13/02/2025 | 75 |
40 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01633 | Bài tập Pt NL Tiếng việt 1 T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Nguyễn Thị Hạnh | 10/04/2025 | 19 |
41 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01636 | Bài tập Pt NL Toán1 T2 ( Theo CT GD,PT 2018) | Phạm Doãn Thoại | 10/04/2025 | 19 |
42 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01630 | Bài tập Pt NL Tiếng việt 1 T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Nguyễn Thị Hạnh | 10/04/2025 | 19 |
43 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01629 | Bài tập Pt NL Tiếng việt 1 T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Nguyễn Thị Hạnh | 10/04/2025 | 19 |
44 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01634 | Bài tập Pt NL Tiếng việt 1 T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Nguyễn Thị Hạnh | 10/04/2025 | 19 |
45 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01455 | 36 đềôn luyện toán 1 T1 | Vũ Thụy Dương | 10/04/2025 | 19 |
46 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01453 | Động vật hoang dã | | 10/04/2025 | 19 |
47 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01454 | 36 đềôn luyện toán 1 T1 | Vũ Thụy Dương | 10/04/2025 | 19 |
48 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01442 | Ôn tập cuối tuần môn TV 1 T2 | | 10/04/2025 | 19 |
49 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01440 | Ôn tập cuối tuần môn TV 1 T1 | | 10/04/2025 | 19 |
50 | Nguyễn Phi Yến | STKC-01461 | Ôn luyện kiến thức pt kĩ năng Toán 1 | Mai Bá Bắc | 10/04/2025 | 19 |
51 | Nguyễn Phi Yến | STN-01628 | Vì sao phải tuân theo luật lệ | | 11/04/2025 | 18 |
52 | Nguyễn Phi Yến | STN-01627 | Học cách tiết kiệm | | 11/04/2025 | 18 |
53 | Nguyễn Phi Yến | STN-01647 | Phải làm gì có xung đột | | 11/04/2025 | 18 |
54 | Nguyễn Phi Yến | STN-02596 | Sơn tinh Thủy tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
55 | Nguyễn Phi Yến | SDD-00703 | Thạch sanh | Thiên Vương | 11/04/2025 | 18 |
56 | Nguyễn Phi Yến | STN-02784 | Truyện kể cho bé nghe | | 11/04/2025 | 18 |
57 | Nguyễn Phi Yến | STN-02789 | Mèo và cáo | | 11/04/2025 | 18 |
58 | Nguyễn Phi Yến | STN-02641 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
59 | Nguyễn Phi Yến | STN-02146 | Ba chú lợn con | Nguyễn Chí Phúc | 11/04/2025 | 18 |
60 | Nguyễn Phi Yến | STN-02277 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
61 | Nguyễn Phi Yến | STN-02614 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
62 | Nguyễn Phi Yến | SDD-00408 | Sự tích cây huyết dụ | | 11/04/2025 | 18 |
63 | Nguyễn Phi Yến | STN-02275 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
64 | Nguyễn Phi Yến | STN-02173 | Bốn anh tài | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
65 | Nguyễn Phi Yến | STN-02215 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
66 | Nguyễn Phi Yến | STN-02224 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
67 | Nguyễn Phi Yến | STN-02135 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/04/2025 | 18 |
68 | Nguyễn Phi Yến | STN-02254 | Thạch sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
69 | Nguyễn Phi Yến | STN-02214 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
70 | Nguyễn Phi Yến | STN-02294 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
71 | Nguyễn Phi Yến | STN-02583 | Thần Mercury và bác tiều phu | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
72 | Nguyễn Phi Yến | STN-02565 | Quả bầu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
73 | Nguyễn Phi Yến | STN-02575 | Nàng công chúa và bày thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
74 | Nguyễn Phi Yến | STN-02289 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
75 | Nguyễn Phi Yến | STN-02091 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
76 | Nguyễn Phương Thảo | SNV-02037 | Tiếng Anh 4 (SBT) | Hoàng Vân Vân | 13/02/2025 | 75 |
77 | Nguyễn Phương Thảo | SNV-02038 | Tiếng Anh 4 (SBT) | Hoàng Vân Vân | 13/02/2025 | 75 |
78 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01702 | Toán nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 19 |
79 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01690 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Toán lớp 4 HK1 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
80 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01700 | 500 bài toái cơ bản và nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 19 |
81 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01697 | BD năng lực tự học Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 19 |
82 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01692 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Toán lớp 4 HK2 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
83 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01701 | Toán nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 19 |
84 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01494 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
85 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01503 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
86 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01487 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
87 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01484 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
88 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01691 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Toán lớp 4 HK1 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
89 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01696 | BD năng lực tự học Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 19 |
90 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01694 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Toán lớp 4 HK2 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
91 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01717 | Bài tập Toán nâng cao lớp 5 | Trần Ngọc Lan | 10/04/2025 | 19 |
92 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01730 | Bài tập Toán 5 T2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/04/2025 | 19 |
93 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01705 | Giải bằng nhiều cách các bài Toán lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 19 |
94 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01710 | Bài tập hay và khó Toán 5 T1 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
95 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01731 | Bài tập Toán 5 T2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/04/2025 | 19 |
96 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01727 | Bài tập Toán 5 T1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/04/2025 | 19 |
97 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01715 | Bài tập Toán nâng cao lớp 5 | Trần Ngọc Lan | 10/04/2025 | 19 |
98 | Nguyễn Thị Bích Phượng | STKC-01506 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
99 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-02007 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/02/2025 | 75 |
100 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-02028 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 13/02/2025 | 75 |
101 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-02018 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 13/02/2025 | 75 |
102 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-02003 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 13/02/2025 | 75 |
103 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-01987 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/02/2025 | 75 |
104 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-01997 | Toán 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 13/02/2025 | 75 |
105 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02503 | HDTN 4 (CD) | Nguyen Duc Quang | 13/02/2025 | 75 |
106 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02163 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/02/2025 | 75 |
107 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02184 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/02/2025 | 75 |
108 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02173 | Toán 4 T1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 13/02/2025 | 75 |
109 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02204 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 13/02/2025 | 75 |
110 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02187 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 13/02/2025 | 75 |
111 | Nguyễn Thị Duyên | SGKC-02186 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/02/2025 | 75 |
112 | Nguyễn Thị Duyên | SNV-02110 | Kê hoạch dạy học thực hiện chương trình lớp 2 NH 2024-2025 | Trường TH Phúc Thành | 13/02/2025 | 75 |
113 | Nguyễn Thị Duyên | SNV-02029 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 13/02/2025 | 75 |
114 | Nguyễn Thị Duyên | SGKC-02105 | GDTC 1 (CD) | Đặng Ngọc Quang | 13/02/2025 | 75 |
115 | Nguyễn Thị Duyên | SGKC-02005 | TL giáo dục ATGT lớp 2 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 13/02/2025 | 75 |
116 | Nguyễn Thị Duyên | SNV-02002 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 13/02/2025 | 75 |
117 | Nguyễn Thị Duyên | SGKC-02191 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 13/02/2025 | 75 |
118 | Nguyễn Thị Duyên | STKC-01489 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
119 | Nguyễn Thị Duyên | STKC-01502 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
120 | Nguyễn Thị Duyên | STKC-01703 | Toán nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 19 |
121 | Nguyễn Thị Duyên | STKC-01693 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Toán lớp 4 HK2 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
122 | Nguyễn Thị Duyên | STKC-01695 | BD năng lực tự học Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 19 |
123 | Nguyễn Thị Duyên | STKC-01699 | 500 bài toái cơ bản và nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 19 |
124 | Nguyễn Thị Duyên | STKC-01689 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Toán lớp 4 HK1 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
125 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02681 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 13/02/2025 | 75 |
126 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02683 | Tin 5 (CD) | Ho Sy Dam | 13/02/2025 | 75 |
127 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02659 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 13/02/2025 | 75 |
128 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02654 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 13/02/2025 | 75 |
129 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02670 | Toan 5T2 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 75 |
130 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02673 | LS_DL 5(CD) | Do Thanh Binh | 13/02/2025 | 75 |
131 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02667 | Toan 5T1 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 75 |
132 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02689 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 13/02/2025 | 75 |
133 | Nguyễn Thị Mai Anh | SNV-01964 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 13/02/2025 | 75 |
134 | Nguyễn Thị Mai Anh | SNV-01947 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 13/02/2025 | 75 |
135 | Nguyễn Thị Mai Anh | SNV-01925 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 75 |
136 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-01963 | Hoạt động trải nghiêm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/02/2025 | 75 |
137 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-01890 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 13/02/2025 | 75 |
138 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-01930 | VBT -TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 13/02/2025 | 75 |
139 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-01943 | VBT - AN 3 | Hoàng Long | 13/02/2025 | 75 |
140 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-01914 | VBT Tiếng Việt 3 T1 | TRần Thị Hiền Lương | 13/02/2025 | 75 |
141 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-02034 | TL giáo dục ATGT lớp 3 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 13/02/2025 | 75 |
142 | Nguyễn Thị Mai Anh | STKC-01659 | Bài tập cuối tuần TV 3T2 ( Theo CT GD,PT 2018) | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
143 | Nguyễn Thị Mai Anh | STKC-01658 | Bài tập cuối tuần TV 3T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
144 | Nguyễn Thị Mai Anh | STKC-01644 | Thực hành Tiếng việt 3T2 cơ bản và NC ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Thị Hiền Lương | 10/04/2025 | 19 |
145 | Nguyễn Thị Mai Anh | STKC-01654 | Thực hành Toán , TV 3T2 ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 10/04/2025 | 19 |
146 | Nguyễn Thị Mai Anh | STKC-01642 | Thực hành Tiếng việt 3T1 cơ bản và NC ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Thị Hiền Lương | 10/04/2025 | 19 |
147 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01685 | Vở BT, NC TV 2 T1 | Lê Hữu Tỉnh | 10/04/2025 | 19 |
148 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01687 | Vở BT, NC TV 2 T2 | Lê Hữu Tỉnh | 10/04/2025 | 19 |
149 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01683 | Vở BT, NC TV 2 T1 | Lê Hữu Tỉnh | 10/04/2025 | 19 |
150 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01684 | Vở BT, NC TV 2 T1 | Lê Hữu Tỉnh | 10/04/2025 | 19 |
151 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01647 | Thực hành Toán 3T2 cơ bản và NC ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 10/04/2025 | 19 |
152 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-01713 | Tiếng Việt 2T 2 | Nguyễn Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 75 |
153 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-01749 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/02/2025 | 75 |
154 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-02011 | TL giáo dục ATGT lớp 2 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 13/02/2025 | 75 |
155 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-01722 | Toán 2 T2 | Hà Huy Khoái | 13/02/2025 | 75 |
156 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-01717 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 13/02/2025 | 75 |
157 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-02018 | TL giáo dục ATGT lớp 2 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 13/02/2025 | 75 |
158 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01812 | Tiếng Việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 75 |
159 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01846 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/02/2025 | 75 |
160 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01817 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 75 |
161 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01977 | HDDH - TLGD Địa phương tỉnh HD 2 | Lương Văn Kiệt | 13/02/2025 | 75 |
162 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01447 | Thực hành TV và toán 2 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/04/2025 | 19 |
163 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01628 | Giúp em học giỏi môn toán 2,3,4,5 | Diệu Thúy | 10/04/2025 | 19 |
164 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01676 | TT đề kiểm tra TV 2( CT 2018) | Lê Thị Liên | 10/04/2025 | 19 |
165 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01663 | Bộ đề kiểm tra môn TV 2 ( CT 2018) | Lê Thị Nương | 10/04/2025 | 19 |
166 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01577 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T2 Kì 2 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 19 |
167 | Nguyễn Thị Thu | STKC-01547 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TV 2 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
168 | Nguyễn Thị Thuận | STKC-01721 | KT và đánh giá năng lực Tiếng Việt 5 HK1 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/04/2025 | 19 |
169 | Nguyễn Thị Thuận | STKC-01719 | Bài tập Toán nâng cao lớp 5 | Trần Ngọc Lan | 10/04/2025 | 19 |
170 | Nguyễn Thị Thuận | STKC-01709 | Bài tập hay và khó Toán 5 T1 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
171 | Nguyễn Thị Thuận | STKC-01725 | KT và đánh giá năng lực Tiếng Việt 5 HK2 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/04/2025 | 19 |
172 | Nguyễn Thị Thuận | STKC-01716 | Bài tập Toán nâng cao lớp 5 | Trần Ngọc Lan | 10/04/2025 | 19 |
173 | Nguyễn Thị Thuận | STKC-01508 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
174 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02076 | Hoat dong trai nghiem 5 (CD) | Nguyen Duc Quang | 13/02/2025 | 75 |
175 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02066 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 13/02/2025 | 75 |
176 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02062 | Toan 5 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 75 |
177 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02057 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 13/02/2025 | 75 |
178 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02052 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 13/02/2025 | 75 |
179 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02083 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 13/02/2025 | 75 |
180 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02050 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 13/02/2025 | 75 |
181 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02058 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 13/02/2025 | 75 |
182 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02080 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 13/02/2025 | 75 |
183 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02061 | Toan 5 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 75 |
184 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02075 | Hoat dong trai nghiem 5 (CD) | Nguyen Duc Quang | 13/02/2025 | 75 |
185 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02063 | Toan 5 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 75 |
186 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02073 | Lich su va dia li 5 (CD) | Do Thanh Binh | 13/02/2025 | 75 |
187 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02660 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 13/02/2025 | 75 |
188 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02668 | Toan 5T2 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 75 |
189 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02678 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 13/02/2025 | 75 |
190 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02697 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 13/02/2025 | 75 |
191 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02675 | LS_DL 5(CD) | Do Thanh Binh | 13/02/2025 | 75 |
192 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02680 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 13/02/2025 | 75 |
193 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02666 | Toan 5T1 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 75 |
194 | Nguyễn Thị Thúy | STKC-01726 | KT và đánh giá năng lực Tiếng Việt 5 HK2 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/04/2025 | 19 |
195 | Nguyễn Thị Thúy | STKC-01728 | Bài tập Toán 5 T1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/04/2025 | 19 |
196 | Nguyễn Thị Thúy | STKC-01698 | 500 bài toái cơ bản và nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 19 |
197 | Nguyễn Thị Thúy | STKC-01509 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
198 | Nguyễn Thị Thúy | STKC-01712 | Bài tập hay và khó Toán 5 T2 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
199 | Nguyễn Thị Thúy | STKC-01708 | Các bài Toác phân số và tỉ số lớp 5 | Phạm Đình Thực | 10/04/2025 | 19 |
200 | Nguyễn Thị Thùy Chi | STKC-01578 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T2 Kì 2 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 19 |
201 | Nguyễn Thị Thùy Chi | STKC-01548 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TV 2 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
202 | Nguyễn Thị Thùy Chi | STKC-01678 | Thử sức trạng nguyên Toán 2( CT 2018) | Đỗ Trung Hiệu | 10/04/2025 | 19 |
203 | Nguyễn Thị Thùy Chi | STKC-01681 | Thử sức trạng nguyên Toán 2 T1( CT 2018) | Đỗ Trung Hiệu | 10/04/2025 | 19 |
204 | Nguyễn Thị Thùy Chi | STKC-01680 | Thử sức trạng nguyên Toán 2 T1( CT 2018) | Đỗ Trung Hiệu | 10/04/2025 | 19 |
205 | Nguyễn Thị Thùy Chi | STKC-01544 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TV 2 Kì 1 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
206 | Nguyễn Thị Thùy Chi | STKC-01467 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 2 | Nguyễn Áng | 10/04/2025 | 19 |
207 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SNV-01811 | Tiếng Việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 75 |
208 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SNV-01822 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 13/02/2025 | 75 |
209 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SGKC-02295 | Tieng Viet 2 T2 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 13/02/2025 | 75 |
210 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SGKC-02271 | TN- XH 1 (CD) | Mai Sy Tuan | 13/02/2025 | 75 |
211 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SGKC-02318 | HDTN 2 ( CD) | Nguyen Thi Toan | 13/02/2025 | 75 |
212 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SGKC-01719 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 13/02/2025 | 75 |
213 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SGKC-01707 | Tiếng Việt 2T1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 75 |
214 | Phạm Thị Thảo | STKC-01449 | 35 câu hỏi đáp về biển đảoVN | Trần Hữu Trung | 10/04/2025 | 19 |
215 | Phạm Thị Thảo | STKC-01470 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
216 | Phạm Thị Thảo | STKC-01625 | PT tài năng toán | Nguyễn Tam Sơn | 10/04/2025 | 19 |
217 | Phạm Thị Thảo | STKC-01651 | Thực hành Toán , TV 3T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 10/04/2025 | 19 |
218 | Phạm Thị Thảo | STKC-01645 | Thực hành Tiếng việt 3T2 cơ bản và NC ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Thị Hiền Lương | 10/04/2025 | 19 |
219 | Phạm Thị Thảo | STKC-01657 | Bài tập cuối tuần TV 3T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
220 | Phạm Thị Thu Hoài | STKC-01459 | 36 đềôn luyện toán 1 T2 | Vũ Thụy Dương | 10/04/2025 | 19 |
221 | Phạm Thị Thu Hoài | STKC-01443 | Ôn tập cuối tuần môn TV 1 T2 | | 10/04/2025 | 19 |
222 | Phạm Thị Thu Hoài | STKC-01668 | HD giải Violympic toán 1( CT 2018) | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 19 |
223 | Phạm Thị Thu Hoài | STKC-01568 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 1 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 19 |
224 | Phạm Thị Thu Hoài | STKC-01601 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TA3 Kì 2 | Trần Thị Phương Thùy | 10/04/2025 | 19 |
225 | Phạm Thị Thu Hoài | STKC-01541 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TVCN 1 Kì 1 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
226 | Phạm Thị Thu Hoài | STKC-01569 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 1 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 19 |
227 | Phạm Thị Thu Hoài | STKC-01540 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TVCN 1 Kì 1 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
228 | Phạm Thị Thu Hoài | STKC-01538 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TVCN 1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 19 |
229 | Phạm Thị Thu Hoài | SDD-00643 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lớp 5 | Nguyễn Quốc Hùng | 11/04/2025 | 18 |
230 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-00912 | Sự tích chim yến | | 11/04/2025 | 18 |
231 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02096 | Thánh Gióng | Nguyễn Thị Duyên | 11/04/2025 | 18 |
232 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01922 | Chú bé mũi dài | | 11/04/2025 | 18 |
233 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01917 | Tục xưa nếp cũ | | 11/04/2025 | 18 |
234 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01915 | Nhân nào quả đấy | | 11/04/2025 | 18 |
235 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02742 | Chàng Đambri | | 11/04/2025 | 18 |
236 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02719 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
237 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01923 | Chú bé mũi dài | | 11/04/2025 | 18 |
238 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02694 | Công chúa ngủ trong rừng | Thùy Trang | 11/04/2025 | 18 |
239 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02282 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
240 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02113 | ST con Dã Tràng | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
241 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01272 | Ba chú lợn con | | 11/04/2025 | 18 |
242 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01234 | Cóc kiện trời | | 11/04/2025 | 18 |
243 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-00611 | Cậu bé dối trá | | 11/04/2025 | 18 |
244 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-00992 | Chuột đồng chuột nhà | | 11/04/2025 | 18 |
245 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02588 | ST Hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
246 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02263 | Thạch sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
247 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02484 | Sinh con rồi mới sinh cha | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
248 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02652 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
249 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01215 | Mụ Lường | | 11/04/2025 | 18 |
250 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01251 | Cậu bé thông minh | | 11/04/2025 | 18 |
251 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01257 | Hà rầm- Hà rạc | | 11/04/2025 | 18 |
252 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01258 | Bạn ơi trải khăn ra và sắp...... | | 11/04/2025 | 18 |
253 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01290 | Sự tích bánh chưng bánh dày | | 11/04/2025 | 18 |
254 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01264 | Nàng công chúa và con ếch | | 11/04/2025 | 18 |
255 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-01223 | Gà và vịt | | 11/04/2025 | 18 |
256 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02259 | Thạch sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
257 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02226 | Nàng công chúa và bày thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
258 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02351 | ST Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 11/04/2025 | 18 |
259 | Trần Thị Phương | SGKC-02413 | Dao duc 3 ( KNTT) | Nguyen Thi Toan | 13/02/2025 | 75 |
260 | Trần Thị Phương | SGKC-02639 | Tieng Anh 3 t2 | Hoang Van Van | 13/02/2025 | 75 |
261 | Trần Thị Phương | SGKC-02500 | HDTN 3 (CD) | Nguyen Duc Quang | 13/02/2025 | 75 |
262 | Trần Thị Phương | SGKC-02464 | Toan 3T1 ( KNTT) | Ha Huy Khoai | 13/02/2025 | 75 |
263 | Trần Thị Phương | SGKC-01947 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khánh | 13/02/2025 | 75 |
264 | Trần Thị Phương | SGKC-01888 | TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 13/02/2025 | 75 |
265 | Trần Thị Phương | SGKC-02391 | Tieng Viet 3 T1 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 13/02/2025 | 75 |
266 | Trần Thị Phương | SGKC-02634 | Tieng Anh 3 t1 | Hoang Van Van | 13/02/2025 | 75 |
267 | Trần Thị Phương | SNV-01928 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 75 |
268 | Trần Thị Phương | SNV-01942 | TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 13/02/2025 | 75 |
269 | Trần Thị Phương | SNV-01937 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 13/02/2025 | 75 |
270 | Trần Thị Phương | SNV-01932 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 75 |
271 | Trần Thị Phương | STKC-01652 | Thực hành Toán , TV 3T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 13/02/2025 | 75 |
272 | Trần Thị Phương | STKC-01641 | Thực hành Tiếng việt 3T1 cơ bản và NC ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Thị Hiền Lương | 13/02/2025 | 75 |
273 | Trần Thị Phương | STKC-01653 | Thực hành Toán , TV 3T2 ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 13/02/2025 | 75 |
274 | Trần Thị Phương | STKC-00878 | 166 Bài văn Tiếng Việt 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 13/02/2025 | 75 |
275 | Trần Thị Phương | SGKC-01838 | Tài liệu ATGT dành cho HS 3 | Trịnh Thu Hoài | 13/02/2025 | 75 |