STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01612 | Tiếng Việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 66 |
2 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02277 | HDTN 1 ( CD) | Nguyen Ducj Quang | 17/10/2024 | 66 |
3 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01632 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 17/10/2024 | 66 |
4 | Dương Thị Thu Huyền | STKC-01635 | Bài tập Pt NL Toán1 T2 ( Theo CT GD,PT 2018) | Phạm Doãn Thoại | 17/10/2024 | 66 |
5 | Dương Thị Thu Huyền | STKC-01666 | Phát triển năng lực Toán 1( CT 2018) | Phạm Văn Công | 17/10/2024 | 66 |
6 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01795 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 17/10/2024 | 66 |
7 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01809 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/10/2024 | 66 |
8 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01627 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/10/2024 | 66 |
9 | Dương Thị Thu Huyền | STKC-01631 | Bài tập Pt NL Tiếng việt 1 T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Nguyễn Thị Hạnh | 17/10/2024 | 66 |
10 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01660 | Luyện viết 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 66 |
11 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01622 | Toán1 | Đỗ Đức Thái | 17/10/2024 | 66 |
12 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01625 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/10/2024 | 66 |
13 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01624 | Toán1 | Đỗ Đức Thái | 17/10/2024 | 66 |
14 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01821 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
15 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-01816 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
16 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-01824 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
17 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-01823 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
18 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-01822 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
19 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-01820 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
20 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-01818 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
21 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-01817 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
22 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-01815 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
23 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-02004 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
24 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-02003 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
25 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-02002 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
26 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-02001 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
27 | Nguyễn Phi Yến | SGKC-02000 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
28 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-02007 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 101 |
29 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-02028 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 101 |
30 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-02018 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2024 | 101 |
31 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-02003 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 101 |
32 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-01987 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 101 |
33 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SNV-01997 | Toán 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 101 |
34 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02503 | HDTN 4 (CD) | Nguyen Duc Quang | 12/09/2024 | 101 |
35 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02163 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 101 |
36 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02184 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 101 |
37 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02173 | Toán 4 T1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 101 |
38 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02204 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2024 | 101 |
39 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02187 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 101 |
40 | Nguyễn Thị Duyên | SGKC-02186 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/10/2024 | 66 |
41 | Nguyễn Thị Duyên | SNV-02110 | Kê hoạch dạy học thực hiện chương trình lớp 2 NH 2024-2025 | Trường TH Phúc Thành | 17/10/2024 | 66 |
42 | Nguyễn Thị Duyên | SNV-02029 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 17/10/2024 | 66 |
43 | Nguyễn Thị Duyên | SGKC-02105 | GDTC 1 (CD) | Đặng Ngọc Quang | 17/10/2024 | 66 |
44 | Nguyễn Thị Duyên | SGKC-02005 | TL giáo dục ATGT lớp 2 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 17/10/2024 | 66 |
45 | Nguyễn Thị Duyên | SNV-02002 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 17/10/2024 | 66 |
46 | Nguyễn Thị Duyên | SGKC-02191 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 17/10/2024 | 66 |
47 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02681 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 12/09/2024 | 101 |
48 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02683 | Tin 5 (CD) | Ho Sy Dam | 12/09/2024 | 101 |
49 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02659 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
50 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02654 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
51 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02670 | Toan 5T2 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
52 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02673 | LS_DL 5(CD) | Do Thanh Binh | 12/09/2024 | 101 |
53 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02667 | Toan 5T1 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
54 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGKC-02689 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 12/09/2024 | 101 |
55 | Nguyễn Thị Mai Anh | SNV-01964 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 12/09/2024 | 101 |
56 | Nguyễn Thị Mai Anh | SNV-01947 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2024 | 101 |
57 | Nguyễn Thị Mai Anh | SNV-01925 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
58 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-01963 | Hoạt động trải nghiêm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 101 |
59 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-01890 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2024 | 101 |
60 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-01930 | VBT -TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
61 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-01943 | VBT - AN 3 | Hoàng Long | 12/09/2024 | 101 |
62 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-01914 | VBT Tiếng Việt 3 T1 | TRần Thị Hiền Lương | 12/09/2024 | 101 |
63 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-02034 | TL giáo dục ATGT lớp 3 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 12/09/2024 | 101 |
64 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-02018 | TL giáo dục ATGT lớp 2 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
65 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-01713 | Tiếng Việt 2T 2 | Nguyễn Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
66 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-01749 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 101 |
67 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-02111 | Tiếng Việt 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
68 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-01722 | Toán 2 T2 | Hà Huy Khoái | 12/09/2024 | 101 |
69 | Nguyễn Thị Thu | SGKC-01717 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 12/09/2024 | 101 |
70 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01812 | Tiếng Việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
71 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01846 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 101 |
72 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01817 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
73 | Nguyễn Thị Thu | SNV-01977 | HDDH - TLGD Địa phương tỉnh HD 2 | Lương Văn Kiệt | 12/09/2024 | 101 |
74 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02076 | Hoat dong trai nghiem 5 (CD) | Nguyen Duc Quang | 12/09/2024 | 101 |
75 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02066 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 12/09/2024 | 101 |
76 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02062 | Toan 5 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
77 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02057 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
78 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02052 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
79 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-02083 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 12/09/2024 | 101 |
80 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02050 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
81 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02058 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
82 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02080 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 12/09/2024 | 101 |
83 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02061 | Toan 5 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
84 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02075 | Hoat dong trai nghiem 5 (CD) | Nguyen Duc Quang | 12/09/2024 | 101 |
85 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02065 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 12/09/2024 | 101 |
86 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02073 | Lich su va dia li 5 (CD) | Do Thanh Binh | 12/09/2024 | 101 |
87 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02660 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
88 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02668 | Toan 5T2 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
89 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02678 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 12/09/2024 | 101 |
90 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02697 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 12/09/2024 | 101 |
91 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02675 | LS_DL 5(CD) | Do Thanh Binh | 12/09/2024 | 101 |
92 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02680 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 12/09/2024 | 101 |
93 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02666 | Toan 5T1 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
94 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SNV-01811 | Tiếng Việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/10/2024 | 66 |
95 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SNV-01822 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 66 |
96 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SGKC-02295 | Tieng Viet 2 T2 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 17/10/2024 | 66 |
97 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SGKC-02271 | TN- XH 1 (CD) | Mai Sy Tuan | 17/10/2024 | 66 |
98 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SGKC-02318 | HDTN 2 ( CD) | Nguyen Thi Toan | 17/10/2024 | 66 |
99 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SGKC-01719 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 66 |
100 | Nguyễn Thị Thùy Chi | SGKC-01707 | Tiếng Việt 2T1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 17/10/2024 | 66 |
101 | Trần Thị Phương | SGKC-01838 | Tài liệu ATGT dành cho HS 3 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
102 | Trần Thị Phương | SGKC-02413 | Dao duc 3 ( KNTT) | Nguyen Thi Toan | 12/09/2024 | 101 |
103 | Trần Thị Phương | SGKC-02639 | Tieng Anh 3 t2 | Hoang Van Van | 12/09/2024 | 101 |
104 | Trần Thị Phương | SGKC-02500 | HDTN 3 (CD) | Nguyen Duc Quang | 12/09/2024 | 101 |
105 | Trần Thị Phương | SGKC-02464 | Toan 3T1 ( KNTT) | Ha Huy Khoai | 12/09/2024 | 101 |
106 | Trần Thị Phương | SGKC-01947 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khánh | 12/09/2024 | 101 |
107 | Trần Thị Phương | SGKC-01888 | TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
108 | Trần Thị Phương | SGKC-02391 | Tieng Viet 3 T1 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 12/09/2024 | 101 |
109 | Trần Thị Phương | SGKC-02634 | Tieng Anh 3 t1 | Hoang Van Van | 12/09/2024 | 101 |
110 | Trần Thị Phương | SNV-01928 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
111 | Trần Thị Phương | SNV-01942 | TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
112 | Trần Thị Phương | SNV-01937 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 12/09/2024 | 101 |
113 | Trần Thị Phương | SNV-01932 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
114 | Trần Thị Phương | STKC-01652 | Thực hành Toán , TV 3T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 12/09/2024 | 101 |
115 | Trần Thị Phương | STKC-01641 | Thực hành Tiếng việt 3T1 cơ bản và NC ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Thị Hiền Lương | 12/09/2024 | 101 |
116 | Trần Thị Phương | STKC-01653 | Thực hành Toán , TV 3T2 ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 12/09/2024 | 101 |
117 | Trần Thị Phương | STKC-00878 | 166 Bài văn Tiếng Việt 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 12/09/2024 | 101 |