STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Thủy | SGKC-01747 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 249 |
2 | Đỗ Thị Thủy | SGKC-01730 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 11/09/2023 | 249 |
3 | Đỗ Thị Thủy | SGKC-01756 | Tập viết 2 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
4 | Đỗ Thị Thủy | SNV-01825 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 249 |
5 | Đỗ Thị Thủy | SNV-01846 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 249 |
6 | Đỗ Thị Thủy | SGKC-01728 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 249 |
7 | Đỗ Thị Thủy | SNV-01827 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 249 |
8 | Đỗ Thị Thủy | SGKC-02115 | Toán 2 T1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 249 |
9 | Đỗ Thị Thủy | SGKC-01705 | Tiếng Việt 2T1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 249 |
10 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01772 | Tiếng Việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
11 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01776 | Tiếng Việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
12 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01664 | Luyện viết 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
13 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01677 | VBT Toán1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
14 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01781 | Toán1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 249 |
15 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01787 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 249 |
16 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01806 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 249 |
17 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01684 | VBT Toán1 T2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 249 |
18 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01697 | VBT HĐ trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 249 |
19 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01679 | VBT Toán1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
20 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01394 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Đinh Kim Thoa | 11/09/2023 | 249 |
21 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02091 | HĐTN 1 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 249 |
22 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02094 | HĐTN 1 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 249 |
23 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01632 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 11/09/2023 | 249 |
24 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01622 | Toán1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 249 |
25 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02066 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 249 |
26 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01629 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 249 |
27 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02075 | TNXH 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 249 |
28 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02254 | Thạch sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
29 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02214 | Cậu bé Jack và cây đậu thần | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
30 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02294 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
31 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02201 | ST con Thạch sùng | Nguyễn Thị Duyên | 29/12/2023 | 140 |
32 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02278 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
33 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02219 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
34 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02591 | ST Hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
35 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02493 | Bồ câu và kiến | Hoàng Khắc Nguyên | 29/12/2023 | 140 |
36 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02588 | ST Hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
37 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02589 | ST Hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
38 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02581 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
39 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02674 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
40 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02606 | ST Dưa hấu | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
41 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02652 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
42 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02650 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
43 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02668 | Thỏ và Rùa | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
44 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02671 | Cáo và cò | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
45 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02487 | Nàng tiên cá | Trần Quý Tuấn Việt | 29/12/2023 | 140 |
46 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02565 | Quả bầu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
47 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02566 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
48 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02583 | Thần Mercury và bác tiều phu | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
49 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02579 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
50 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02580 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
51 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02594 | Sơn tinh Thủy tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
52 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02285 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
53 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02286 | Cô bé lọ lem | Lê Thị Minh Phương | 29/12/2023 | 140 |
54 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02287 | Cô bé lọ lem | Lê Thị Minh Phương | 29/12/2023 | 140 |
55 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02284 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
56 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02283 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
57 | Dương Thị Thu Huyền | STN-02118 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
58 | Lương Thị Hường | SNV-00734 | Thể dục L5 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 06/10/2023 | 224 |
59 | Lương Thị Hường | SNV-01964 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 06/10/2023 | 224 |
60 | Lương Thị Hường | SNV-02025 | Giáo dục thể chất 4 (CD) | Đinh Quang Ngọc | 06/10/2023 | 224 |
61 | Lương Thị Hường | SNV-01803 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 06/10/2023 | 224 |
62 | Lương Thị Hường | SNV-01843 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 06/10/2023 | 224 |
63 | Lương Thị Hường | SGKC-02092 | HĐTN 1 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 06/10/2023 | 224 |
64 | Nguyễn Phương Thảo | SNV-02037 | Tiếng Anh 4 (SBT) | Hoàng Vân Vân | 23/09/2023 | 237 |
65 | Nguyễn Phương Thảo | SNV-02038 | Tiếng Anh 4 (SBT) | Hoàng Vân Vân | 23/09/2023 | 237 |
66 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02166 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2023 | 237 |
67 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02243 | VBT Đạo đức 4 T1 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/09/2023 | 237 |
68 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02186 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/09/2023 | 237 |
69 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02248 | VBT Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2023 | 237 |
70 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02191 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2023 | 237 |
71 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02233 | VBT Toán 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2023 | 237 |
72 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02216 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2023 | 237 |
73 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02253 | VBT lịch sử - địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 23/09/2023 | 237 |
74 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02205 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 23/09/2023 | 237 |
75 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02219 | VBT Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2023 | 237 |
76 | Nguyễn Thị Bích Phượng | SGKC-02176 | Toán 4 T1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2023 | 237 |
77 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-00583 | Tiếng Việt 5 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
78 | Nguyễn Thị Mai Anh | SNV-00347 | TK bài giảng Toán L2T2 | NGUYỄN TUẤN | 11/09/2023 | 249 |
79 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-00650 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/09/2023 | 249 |
80 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-00664 | Lịch sử Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 11/09/2023 | 249 |
81 | Nguyễn Thị Mai Anh | SNV-00689 | Tiếng Việt 5 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 249 |
82 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-00646 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 11/09/2023 | 249 |
83 | Nguyễn Thị Mai Anh | SGKC-00678 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 11/09/2023 | 249 |
84 | Nguyễn Thị Mai Anh | SNV-00133 | Dạy học chính tả ở Tiểu học | HOÀNG VĂN THUNG | 11/09/2023 | 249 |
85 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-00707 | Lịch sử và địa lý L5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 20/09/2023 | 240 |
86 | Nguyễn Thị Thuận | SNV-00704 | Khoa học L5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 240 |
87 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02221 | VBT Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2023 | 237 |
88 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02227 | VBT Tiếng Việt 4 T2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2023 | 237 |
89 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02160 | Tiếng Anh 2( BT) | Hoàng Vân Vân | 23/09/2023 | 237 |
90 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01988 | TL GD địa phương tỉnh HD 2 | Lương Văn Kiệt | 23/09/2023 | 237 |
91 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-01995 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 23/09/2023 | 237 |
92 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02238 | VBT Toán 4 T2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2023 | 237 |
93 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02232 | VBT Toán 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2023 | 237 |
94 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02174 | Toán 4 T1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2023 | 237 |
95 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-01998 | Toán 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2023 | 237 |
96 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02019 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 23/09/2023 | 237 |
97 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02203 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 23/09/2023 | 237 |
98 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02002 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2023 | 237 |
99 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02189 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2023 | 237 |
100 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02029 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2023 | 237 |
101 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02181 | Toán 4 T2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 23/09/2023 | 237 |
102 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02247 | VBT Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2023 | 237 |
103 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02132 | HĐTN 2 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2023 | 237 |
104 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-02008 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/09/2023 | 237 |
105 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02242 | VBT Đạo đức 4 T1 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/09/2023 | 237 |
106 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02215 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2023 | 237 |
107 | Phạm Thị Thảo | SGKC-01914 | VBT Tiếng Việt 3 T1 | TRần Thị Hiền Lương | 11/09/2023 | 249 |
108 | Phạm Thị Thảo | SGKC-02024 | TL giáo dục ATGT lớp 3 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 11/09/2023 | 249 |
109 | Phạm Thị Thảo | SNV-00548 | Môi trường an toàn phòng cháy TN,HSTH | NGUYỄN TRẠI | 11/09/2023 | 249 |
110 | Phạm Thị Thảo | SNV-01933 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 249 |
111 | Phạm Thị Thảo | SNV-01924 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 11/09/2023 | 249 |
112 | Phạm Thị Thảo | SNV-01939 | TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 249 |
113 | Phạm Thị Thảo | SNV-01936 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 11/09/2023 | 249 |
114 | Phạm Thị Thảo | SGKC-01930 | VBT -TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 249 |
115 | Phạm Thị Thu Hoài | SGKC-01660 | Luyện viết 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
116 | Phạm Thị Thu Hoài | SGKC-01633 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 11/09/2023 | 249 |
117 | Phạm Thị Thu Hoài | SGKC-01627 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 249 |
118 | Phạm Thị Thu Hoài | SGKC-02072 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 249 |
119 | Phạm Thị Thu Hoài | SNV-01789 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 249 |
120 | Phạm Thị Thu Hoài | SNV-01809 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 249 |
121 | Phạm Thị Thu Hoài | SNV-01795 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 11/09/2023 | 249 |
122 | Phạm Thị Thu Hoài | SNV-01775 | Tiếng Việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
123 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02497 | Nhổ cải lên | Nguyễn Chí Phúc | 29/12/2023 | 140 |
124 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02485 | Andersen | | 29/12/2023 | 140 |
125 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02649 | ST trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
126 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02661 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
127 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02115 | ST con Dã Tràng | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
128 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02103 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
129 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02125 | Sơn tinh Thủy tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
130 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02146 | Ba chú lợn con | Nguyễn Chí Phúc | 29/12/2023 | 140 |
131 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02109 | ST Hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
132 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02297 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
133 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02268 | Cáo thỏ và gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
134 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02241 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
135 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02243 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
136 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02244 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
137 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02210 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
138 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02202 | ST con Thạch sùng | Nguyễn Thị Duyên | 29/12/2023 | 140 |
139 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02263 | Thạch sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
140 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02648 | ST trâu vàng Hồ Tây | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
141 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02265 | Thạch sanh | Hoàng Khắc Nguyên | 29/12/2023 | 140 |
142 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02570 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
143 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02481 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Chí Phúc | 29/12/2023 | 140 |
144 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02683 | Bà chúa tuyết | Nguyễn Chí Phúc | 29/12/2023 | 140 |
145 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02677 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
146 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02553 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
147 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02641 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
148 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02540 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
149 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02576 | Nhổ cải lên | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
150 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02654 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
151 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02472 | Khỉ và cá sấu | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
152 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02584 | Thần Mercury và bác tiều phu | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
153 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02484 | Sinh con rồi mới sinh cha | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
154 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02273 | ST Chị hằng nga | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
155 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02274 | ST Chị hằng nga | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
156 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02275 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
157 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02276 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
158 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02277 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
159 | Phạm Thị Thu Hoài | STN-02279 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 29/12/2023 | 140 |
160 | Trần Thị Phương | SNV-01822 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 23/09/2023 | 237 |
161 | Trần Thị Phương | SGKC-01748 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2023 | 237 |
162 | Trần Thị Phương | SNV-01818 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/09/2023 | 237 |
163 | Trần Thị Phương | SGKC-01723 | Toán 2 T2 | Hà Huy Khoái | 23/09/2023 | 237 |
164 | Trần Thị Phương | SGKC-01780 | VBT Toán2 T1 | Lê Anh Vinh | 23/09/2023 | 237 |
165 | Trần Thị Phương | SGKC-01757 | Tập viết 2 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2023 | 237 |
166 | Trần Thị Phương | SGKC-01979 | Tiếng Anh 3 T2 | Hoàng Vân Vân | 23/09/2023 | 237 |
167 | Trần Thị Phương | SGKC-01761 | Tập viết 2 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2023 | 237 |
168 | Trần Thị Phương | STKC-01543 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TV 2 Kì 1 | Lê Phương Nga | 23/09/2023 | 237 |
169 | Trần Thị Phương | SNV-01826 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/09/2023 | 237 |
170 | Trần Thị Phương | SNV-01848 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2023 | 237 |
171 | Trần Thị Phương | SGKC-01977 | Tiếng Anh 3 T2 | Hoàng Vân Vân | 23/09/2023 | 237 |
172 | Trần Thị Phương | SGKC-01758 | Tập viết 2 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2023 | 237 |
173 | Trần Thị Phương | SGKC-01762 | Tập viết 2 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2023 | 237 |
174 | Trần Thị Phương | SNV-01815 | Tiếng Việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/09/2023 | 237 |
175 | Trần Thị Phương | SNV-01824 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 23/09/2023 | 237 |
176 | Trần Thị Phương | STKC-01345 | ôn luyện kiểm tra Toán 3 T2 | Vũ Dương Thụy | 23/09/2023 | 237 |
177 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-02016 | Công nghê 4 (CD) | Nguyễn Tất Thắng | 23/09/2023 | 237 |
178 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-02035 | Tin học 4 | Lê Khắc Thành | 23/09/2023 | 237 |
179 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-01957 | Công nghệ 3 | Le Huy Hoàng | 23/09/2023 | 237 |
180 | Trần Thị Thu Thủy | SGKC-01952 | Tin học 3 | Hồ Sỹ Đàm | 23/09/2023 | 237 |
181 | Trần Thị Thu Thủy | SGKC-01947 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khánh | 23/09/2023 | 237 |
182 | Trần Thị Thu Thủy | SGKC-02210 | Tin học 4 | Lê Khắc Thành | 23/09/2023 | 237 |