STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02282 | Tieng Viet 1 T2 ( CD) | Nguyen Minh Thuyet | 25/09/2025 | 4 |
2 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02094 | HĐTN 1 (CD) | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 4 |
3 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01621 | Toán1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 4 |
4 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01629 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 4 |
5 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02066 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 4 |
6 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01806 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 4 |
7 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01792 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2025 | 4 |
8 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01677 | VBT Toán1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 4 |
9 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01630 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2025 | 4 |
10 | Dương Thị Thu Huyền | SNV-01999 | Toán 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 4 |
11 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-02075 | TNXH 1 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 4 |
12 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01668 | VBT Tiếng Việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 4 |
13 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-01692 | VBT Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2025 | 4 |
14 | Dương Thị Thu Huyền | SGKC-00065 | VBT Tiếng Việt 1 T2 | Đặng Thị Lanh | 25/09/2025 | 4 |
15 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-01997 | Toán 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 4 |
16 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-02003 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 4 |
17 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-02028 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 4 |
18 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-02007 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/09/2025 | 4 |
19 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-02018 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 25/09/2025 | 4 |
20 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SNV-01988 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 4 |
21 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02610 | Toan 4T2 ( CD) | Do Duc Thai | 25/09/2025 | 4 |
22 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02173 | Toán 4 T1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 4 |
23 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02191 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 4 |
24 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02524 | Tieng Viet 4T2 ( CD) | Nguyen minh Thuyet | 25/09/2025 | 4 |
25 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02163 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 4 |
26 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02204 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 25/09/2025 | 4 |
27 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02183 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/09/2025 | 4 |
28 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | SGKC-02067 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 4 |
29 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01729 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 4 |
30 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01748 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 4 |
31 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01730 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2025 | 4 |
32 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01718 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 25/09/2025 | 4 |
33 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-02119 | Toán 2 T2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 25/09/2025 | 4 |
34 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-02294 | Tieng Viet 2 T2 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 25/09/2025 | 4 |
35 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01707 | Tiếng Việt 2T1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 25/09/2025 | 4 |
36 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-02271 | TN- XH 1 (CD) | Mai Sy Tuan | 25/09/2025 | 4 |
37 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01717 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 25/09/2025 | 4 |
38 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01749 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 4 |
39 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-02146 | Đạo đức 2 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 25/09/2025 | 4 |
40 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01728 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 4 |
41 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01706 | Tiếng Việt 2T1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 25/09/2025 | 4 |
42 | Nguyễn Thị Thuận | SGKC-01713 | Tiếng Việt 2T 2 | Nguyễn Mạnh Hùng | 25/09/2025 | 4 |
43 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02162 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 4 |
44 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02202 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 25/09/2025 | 4 |
45 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02188 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2025 | 4 |
46 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02164 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 4 |
47 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02220 | VBT Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 4 |
48 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02168 | Tiếng Việt 4 T2 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 4 |
49 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02178 | Toán 4 T2 (CD) | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 4 |
50 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-02172 | Toán 4 T1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 4 |
51 | Trần Thị Phương | SGKC-02670 | Toan 5T2 (CD) | Do Duc Thai | 25/09/2025 | 4 |
52 | Trần Thị Phương | SGKC-02656 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 25/09/2025 | 4 |
53 | Trần Thị Phương | SGKC-02678 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 25/09/2025 | 4 |
54 | Trần Thị Phương | SGKC-02675 | LS_DL 5(CD) | Do Thanh Binh | 25/09/2025 | 4 |
55 | Trần Thị Phương | SGKC-02694 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 25/09/2025 | 4 |
56 | Trần Thị Phương | SGKC-02688 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 25/09/2025 | 4 |
57 | Trần Thị Phương | STKC-01732 | Bài tập Toán 5 T2 | Nguyễn Văn Quyền | 25/09/2025 | 4 |
58 | Trần Thị Phương | STKC-01728 | Bài tập Toán 5 T1 | Nguyễn Văn Quyền | 25/09/2025 | 4 |
59 | Trần Thị Phương | SNV-02073 | Lich su va dia li 5 (CD) | Do Thanh Binh | 25/09/2025 | 4 |
60 | Trần Thị Phương | STKC-01722 | KT và đánh giá năng lực Tiếng Việt 5 HK1 | Nguyễn Thị Hạnh | 25/09/2025 | 4 |
61 | Trần Thị Phương | SNV-02066 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 25/09/2025 | 4 |
62 | Trần Thị Phương | SNV-02075 | Hoat dong trai nghiem 5 (CD) | Nguyen Duc Quang | 25/09/2025 | 4 |
63 | Trần Thị Phương | SNV-02061 | Toan 5 (CD) | Do Duc Thai | 25/09/2025 | 4 |
64 | Trần Thị Phương | SNV-02083 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 25/09/2025 | 4 |
65 | Trần Thị Phương | SNV-02051 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 25/09/2025 | 4 |
66 | Trần Thị Phương | SNV-02055 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 25/09/2025 | 4 |