STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Doan | | STKC-01662 | Bộ đề kiểm tra môn TV 2 ( CT 2018) | Lê Thị Nương | 10/04/2025 | 59 |
2 | Bùi Thị Doan | | STKC-01576 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T2 Kì 2 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 59 |
3 | Bùi Thị Doan | | STKC-01543 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TV 2 Kì 1 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 59 |
4 | Bùi Thị Doan | | STKC-01574 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T2 Kì 1 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 59 |
5 | Bùi Thị Doan | | STKC-01673 | HD giải Violympic toán 2( CT 2018) | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 59 |
6 | Nguyễn Thị Duyên | | SGKC-02186 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/02/2025 | 115 |
7 | Nguyễn Thị Duyên | | SNV-02110 | Kê hoạch dạy học thực hiện chương trình lớp 2 NH 2024-2025 | Trường TH Phúc Thành | 13/02/2025 | 115 |
8 | Nguyễn Thị Duyên | | SNV-02029 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 13/02/2025 | 115 |
9 | Nguyễn Thị Duyên | | SGKC-02105 | GDTC 1 (CD) | Đặng Ngọc Quang | 13/02/2025 | 115 |
10 | Nguyễn Thị Duyên | | SGKC-02005 | TL giáo dục ATGT lớp 2 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 13/02/2025 | 115 |
11 | Nguyễn Thị Duyên | | SNV-02002 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 13/02/2025 | 115 |
12 | Nguyễn Thị Duyên | | SGKC-02191 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 13/02/2025 | 115 |
13 | Nguyễn Thị Duyên | | STKC-01489 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 59 |
14 | Nguyễn Thị Duyên | | STKC-01502 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 59 |
15 | Nguyễn Thị Duyên | | STKC-01703 | Toán nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 59 |
16 | Nguyễn Thị Duyên | | STKC-01693 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Toán lớp 4 HK2 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 59 |
17 | Nguyễn Thị Duyên | | STKC-01695 | BD năng lực tự học Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 59 |
18 | Nguyễn Thị Duyên | | STKC-01699 | 500 bài toái cơ bản và nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 59 |
19 | Nguyễn Thị Duyên | | STKC-01689 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh Toán lớp 4 HK1 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 59 |
20 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-01726 | KT và đánh giá năng lực Tiếng Việt 5 HK2 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/04/2025 | 59 |
21 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-01728 | Bài tập Toán 5 T1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/04/2025 | 59 |
22 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-01698 | 500 bài toái cơ bản và nâng cao lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10/04/2025 | 59 |
23 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-01509 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 59 |
24 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-01712 | Bài tập hay và khó Toán 5 T2 | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 59 |
25 | Nguyễn Thị Thúy | | STKC-01708 | Các bài Toác phân số và tỉ số lớp 5 | Phạm Đình Thực | 10/04/2025 | 59 |
26 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02050 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 13/02/2025 | 115 |
27 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02058 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 13/02/2025 | 115 |
28 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02080 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 13/02/2025 | 115 |
29 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02061 | Toan 5 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 115 |
30 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02075 | Hoat dong trai nghiem 5 (CD) | Nguyen Duc Quang | 13/02/2025 | 115 |
31 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02063 | Toan 5 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 115 |
32 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02073 | Lich su va dia li 5 (CD) | Do Thanh Binh | 13/02/2025 | 115 |
33 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02660 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 13/02/2025 | 115 |
34 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02668 | Toan 5T2 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 115 |
35 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02678 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 13/02/2025 | 115 |
36 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02697 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 13/02/2025 | 115 |
37 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02675 | LS_DL 5(CD) | Do Thanh Binh | 13/02/2025 | 115 |
38 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02680 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 13/02/2025 | 115 |
39 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02666 | Toan 5T1 (CD) | Do Duc Thai | 13/02/2025 | 115 |
40 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | STKC-01578 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T2 Kì 2 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 59 |
41 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | STKC-01548 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TV 2 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 59 |
42 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | STKC-01678 | Thử sức trạng nguyên Toán 2( CT 2018) | Đỗ Trung Hiệu | 10/04/2025 | 59 |
43 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | STKC-01681 | Thử sức trạng nguyên Toán 2 T1( CT 2018) | Đỗ Trung Hiệu | 10/04/2025 | 59 |
44 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | STKC-01680 | Thử sức trạng nguyên Toán 2 T1( CT 2018) | Đỗ Trung Hiệu | 10/04/2025 | 59 |
45 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | STKC-01544 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TV 2 Kì 1 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 59 |
46 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | STKC-01467 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 2 | Nguyễn Áng | 10/04/2025 | 59 |
47 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SNV-01811 | Tiếng Việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 115 |
48 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SNV-01822 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 13/02/2025 | 115 |
49 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SGKC-02295 | Tieng Viet 2 T2 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 13/02/2025 | 115 |
50 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SGKC-02271 | TN- XH 1 (CD) | Mai Sy Tuan | 13/02/2025 | 115 |
51 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SGKC-02318 | HDTN 2 ( CD) | Nguyen Thi Toan | 13/02/2025 | 115 |
52 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SGKC-01719 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 13/02/2025 | 115 |
53 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SGKC-01707 | Tiếng Việt 2T1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 115 |
54 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02552 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
55 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01261 | Nàng công chúa và con ếch | | 09/04/2025 | 60 |
56 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02279 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
57 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02806 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Trịnh Diêm Tuệ | 09/04/2025 | 60 |
58 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01617 | Cô bé mac tin ở trường học | | 09/04/2025 | 60 |
59 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02191 | ST quả dưa hấu | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
60 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02112 | ST con Dã Tràng | Hoàng Khắc Nguyên | 09/04/2025 | 60 |
61 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02219 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
62 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02572 | Ếch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
63 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01488 | Thánh gióng | | 09/04/2025 | 60 |
64 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01418 | Vì sao xe lửa phải chạy trên đường ray | | 09/04/2025 | 60 |
65 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02293 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
66 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01275 | Ba chú lợn con | | 09/04/2025 | 60 |
67 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01271 | Ba chú lợn con | | 09/04/2025 | 60 |
68 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02577 | Nhổ cải lên | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
69 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02154 | Cáo, Rùa và Ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
70 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02671 | Cáo và cò | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
71 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02657 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
72 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02124 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 09/04/2025 | 60 |
73 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01484 | Cô bé lọ lem | | 09/04/2025 | 60 |
74 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01968 | Gà trống kêu ngạo | Hoa Niên | 09/04/2025 | 60 |
75 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01996 | Vừa tham ăn vùa nói dối | Hoa Niên | 09/04/2025 | 60 |
76 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01952 | Lừa đi mua rau | Hoa Niên | 09/04/2025 | 60 |
77 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01962 | Gà trống kêu ngạo | Hoa Niên | 09/04/2025 | 60 |
78 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02012 | Hai chú tiểu gánh nước | Hoa Niên | 09/04/2025 | 60 |
79 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01969 | Gà trống kêu ngạo | Hoa Niên | 09/04/2025 | 60 |
80 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01941 | Hạt giống của vua | Hoa Niên | 09/04/2025 | 60 |
81 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01976 | Con chuột đoảng tính | Hoa Niên | 09/04/2025 | 60 |
82 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01953 | Tiếng trống nghĩa hiệp | Hoa Niên | 09/04/2025 | 60 |
83 | Phạm Thị Thu Hoài | | STKC-01459 | 36 đềôn luyện toán 1 T2 | Vũ Thụy Dương | 10/04/2025 | 59 |
84 | Phạm Thị Thu Hoài | | STKC-01443 | Ôn tập cuối tuần môn TV 1 T2 | | 10/04/2025 | 59 |
85 | Phạm Thị Thu Hoài | | STKC-01668 | HD giải Violympic toán 1( CT 2018) | Phạm Văn Công | 10/04/2025 | 59 |
86 | Phạm Thị Thu Hoài | | STKC-01568 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 1 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 59 |
87 | Phạm Thị Thu Hoài | | STKC-01601 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TA3 Kì 2 | Trần Thị Phương Thùy | 10/04/2025 | 59 |
88 | Phạm Thị Thu Hoài | | STKC-01541 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TVCN 1 Kì 1 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 59 |
89 | Phạm Thị Thu Hoài | | STKC-01569 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn T1 Kì 1 | Trần Diên Hiển | 10/04/2025 | 59 |
90 | Phạm Thị Thu Hoài | | STKC-01540 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TVCN 1 Kì 1 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 59 |
91 | Phạm Thị Thu Hoài | | STKC-01538 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực HS môn TVCN 1 Kì 2 | Lê Phương Nga | 10/04/2025 | 59 |
92 | Phạm Thị Thu Hoài | | SDD-00643 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lớp 5 | Nguyễn Quốc Hùng | 11/04/2025 | 58 |
93 | Trần Thị Phương | | SGKC-02413 | Dao duc 3 ( KNTT) | Nguyen Thi Toan | 13/02/2025 | 115 |
94 | Trần Thị Phương | | SGKC-02639 | Tieng Anh 3 t2 | Hoang Van Van | 13/02/2025 | 115 |
95 | Trần Thị Phương | | SGKC-02500 | HDTN 3 (CD) | Nguyen Duc Quang | 13/02/2025 | 115 |
96 | Trần Thị Phương | | SGKC-02464 | Toan 3T1 ( KNTT) | Ha Huy Khoai | 13/02/2025 | 115 |
97 | Trần Thị Phương | | SGKC-01947 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khánh | 13/02/2025 | 115 |
98 | Trần Thị Phương | | SGKC-01888 | TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 13/02/2025 | 115 |
99 | Trần Thị Phương | | SGKC-02391 | Tieng Viet 3 T1 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 13/02/2025 | 115 |
100 | Trần Thị Phương | | SGKC-02634 | Tieng Anh 3 t1 | Hoang Van Van | 13/02/2025 | 115 |
101 | Trần Thị Phương | | SNV-01928 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 115 |
102 | Trần Thị Phương | | SNV-01942 | TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 13/02/2025 | 115 |
103 | Trần Thị Phương | | SNV-01937 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 13/02/2025 | 115 |
104 | Trần Thị Phương | | SNV-01932 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/02/2025 | 115 |
105 | Trần Thị Phương | | STKC-01652 | Thực hành Toán , TV 3T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 13/02/2025 | 115 |
106 | Trần Thị Phương | | STKC-01641 | Thực hành Tiếng việt 3T1 cơ bản và NC ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Thị Hiền Lương | 13/02/2025 | 115 |
107 | Trần Thị Phương | | STKC-01653 | Thực hành Toán , TV 3T2 ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 13/02/2025 | 115 |
108 | Trần Thị Phương | | STKC-00878 | 166 Bài văn Tiếng Việt 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 13/02/2025 | 115 |
109 | Trần Thị Phương | | SGKC-01838 | Tài liệu ATGT dành cho HS 3 | Trịnh Thu Hoài | 13/02/2025 | 115 |