STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02183 | Người đẹp và quái vật | Hoàng Khắc Nguyên | 18/12/2024 | 4 |
2 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02226 | Nàng công chúa và bày thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
3 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02259 | Thạch sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
4 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02113 | ST con Dã Tràng | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
5 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02282 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
6 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02694 | Công chúa ngủ trong rừng | Thùy Trang | 18/12/2024 | 4 |
7 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02188 | Sư tử và chuột nhắt | Hoàng Khắc Nguyên | 18/12/2024 | 4 |
8 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02187 | Sư tử và chuột nhắt | Hoàng Khắc Nguyên | 18/12/2024 | 4 |
9 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02207 | Viên ngọc ếch | Nguyễn Chí Phúc | 18/12/2024 | 4 |
10 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02122 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
11 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02117 | ST cái Bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
12 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02341 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
13 | Đỗ Minh Châu | 3 C | THTT-002.02 | Toán tuổi thơ | Trần Hữu Nam | 18/12/2024 | 4 |
14 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02166 | A la đanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
15 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02483 | Từ thúc gặp tiên | Nguyễn Thị Duyên | 18/12/2024 | 4 |
16 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02356 | Vịt con xấu xí | Hoàng Khắc Nguyên | 18/12/2024 | 4 |
17 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02535 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | | 18/12/2024 | 4 |
18 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02203 | Cáo, thỏ, và gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
19 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02164 | A la đanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
20 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02553 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
21 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02236 | Tấm cám | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
22 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-01187 | Cô bé khăn đỏ | | 18/12/2024 | 4 |
23 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02161 | A la đanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
24 | Đỗ Minh Châu | 3 C | STN-02372 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
25 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02691 | Cậu bé rừng xanh | Vũ Thị Hồng | 18/12/2024 | 4 |
26 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02654 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
27 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-01492 | Tú uyên dáng kiều | Hoàng Khắc Uyên | 18/12/2024 | 4 |
28 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-01493 | Tú uyên dáng kiều | Hoàng Khắc Uyên | 18/12/2024 | 4 |
29 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-01481 | Sự tích nằng Tô Thị | | 18/12/2024 | 4 |
30 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-01478 | Bánh chưng bánh dày | | 18/12/2024 | 4 |
31 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-01497 | Con đẻ con nuôi | | 18/12/2024 | 4 |
32 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-01487 | Thám tử tài ba | | 18/12/2024 | 4 |
33 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02194 | ST quả dưa hấu | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
34 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02622 | A la đanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
35 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-01559 | Con rồng cháu tiên | | 18/12/2024 | 4 |
36 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02656 | Câu chuyện bốn mùa | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
37 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02482 | Hoàng tử ếch | Vũ Thị Hồng | 18/12/2024 | 4 |
38 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02176 | Tràu cau | Hoàng Khắc Nguyên | 18/12/2024 | 4 |
39 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02250 | Thạch sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
40 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02033 | Bánh của tao đâu | Hoa Niên | 18/12/2024 | 4 |
41 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02561 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
42 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02342 | Tích chu | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
43 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02174 | Tràu cau | Hoàng Khắc Nguyên | 18/12/2024 | 4 |
44 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02160 | Trê và cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
45 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02554 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
46 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02613 | ST Trầu cau | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
47 | Đỗ Rần Lam Nhân | 2 A | STN-02175 | Tràu cau | Hoàng Khắc Nguyên | 18/12/2024 | 4 |
48 | Dương Thị Thu Huyền | | SGKC-01612 | Tiếng Việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 66 |
49 | Dương Thị Thu Huyền | | SGKC-02277 | HDTN 1 ( CD) | Nguyen Ducj Quang | 17/10/2024 | 66 |
50 | Dương Thị Thu Huyền | | SGKC-01632 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 17/10/2024 | 66 |
51 | Dương Thị Thu Huyền | | STKC-01635 | Bài tập Pt NL Toán1 T2 ( Theo CT GD,PT 2018) | Phạm Doãn Thoại | 17/10/2024 | 66 |
52 | Dương Thị Thu Huyền | | STKC-01666 | Phát triển năng lực Toán 1( CT 2018) | Phạm Văn Công | 17/10/2024 | 66 |
53 | Dương Thị Thu Huyền | | SNV-01795 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 17/10/2024 | 66 |
54 | Dương Thị Thu Huyền | | SNV-01809 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17/10/2024 | 66 |
55 | Dương Thị Thu Huyền | | SGKC-01627 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/10/2024 | 66 |
56 | Dương Thị Thu Huyền | | STKC-01631 | Bài tập Pt NL Tiếng việt 1 T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Nguyễn Thị Hạnh | 17/10/2024 | 66 |
57 | Dương Thị Thu Huyền | | SGKC-01660 | Luyện viết 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 66 |
58 | Dương Thị Thu Huyền | | SGKC-01622 | Toán1 | Đỗ Đức Thái | 17/10/2024 | 66 |
59 | Dương Thị Thu Huyền | | SGKC-01625 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 17/10/2024 | 66 |
60 | Dương Thị Thu Huyền | | SGKC-01624 | Toán1 | Đỗ Đức Thái | 17/10/2024 | 66 |
61 | Dương Thị Thu Huyền | | SGKC-01821 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
62 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-01816 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
63 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-01824 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
64 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-01823 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
65 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-01822 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
66 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-01820 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
67 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-01818 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
68 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-01817 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
69 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-01815 | Tài liệu ATGT dành cho HS 1 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
70 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-02004 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
71 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-02003 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
72 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-02002 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
73 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-02001 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
74 | Nguyễn Phi Yến | | SGKC-02000 | TL giáo dục ATGT lớp 1 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
75 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SNV-02007 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 101 |
76 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SNV-02028 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 101 |
77 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SNV-02018 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2024 | 101 |
78 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SNV-02003 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 101 |
79 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SNV-01987 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 101 |
80 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SNV-01997 | Toán 4 (CD) | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 101 |
81 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SGKC-02503 | HDTN 4 (CD) | Nguyen Duc Quang | 12/09/2024 | 101 |
82 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SGKC-02163 | Tiếng Việt 4 T1 (CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 101 |
83 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SGKC-02184 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 101 |
84 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SGKC-02173 | Toán 4 T1 (CD) | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 101 |
85 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SGKC-02204 | Lịch sử địa lí 4 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2024 | 101 |
86 | Nguyễn Thị Bích Phượng | | SGKC-02187 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 101 |
87 | Nguyễn Thị Duyên | | SGKC-02186 | Đạo đức 4 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/10/2024 | 66 |
88 | Nguyễn Thị Duyên | | SNV-02110 | Kê hoạch dạy học thực hiện chương trình lớp 2 NH 2024-2025 | Trường TH Phúc Thành | 17/10/2024 | 66 |
89 | Nguyễn Thị Duyên | | SNV-02029 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( CD) | Nguyễn Dục Quang | 17/10/2024 | 66 |
90 | Nguyễn Thị Duyên | | SGKC-02105 | GDTC 1 (CD) | Đặng Ngọc Quang | 17/10/2024 | 66 |
91 | Nguyễn Thị Duyên | | SGKC-02005 | TL giáo dục ATGT lớp 2 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 17/10/2024 | 66 |
92 | Nguyễn Thị Duyên | | SNV-02002 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 17/10/2024 | 66 |
93 | Nguyễn Thị Duyên | | SGKC-02191 | Khoa học 4 (CD) | Mai Sỹ Tuấn | 17/10/2024 | 66 |
94 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGKC-02681 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 12/09/2024 | 101 |
95 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGKC-02683 | Tin 5 (CD) | Ho Sy Dam | 12/09/2024 | 101 |
96 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGKC-02659 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
97 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGKC-02654 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
98 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGKC-02670 | Toan 5T2 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
99 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGKC-02673 | LS_DL 5(CD) | Do Thanh Binh | 12/09/2024 | 101 |
100 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGKC-02667 | Toan 5T1 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
101 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGKC-02689 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 12/09/2024 | 101 |
102 | Nguyễn Thị Mai Anh | | SNV-01964 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 12/09/2024 | 101 |
103 | Nguyễn Thị Mai Anh | | SNV-01947 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2024 | 101 |
104 | Nguyễn Thị Mai Anh | | SNV-01925 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
105 | Nguyễn Thị Mai Anh | | SGKC-01963 | Hoạt động trải nghiêm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 101 |
106 | Nguyễn Thị Mai Anh | | SGKC-01890 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2024 | 101 |
107 | Nguyễn Thị Mai Anh | | SGKC-01930 | VBT -TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
108 | Nguyễn Thị Mai Anh | | SGKC-01943 | VBT - AN 3 | Hoàng Long | 12/09/2024 | 101 |
109 | Nguyễn Thị Mai Anh | | SGKC-01914 | VBT Tiếng Việt 3 T1 | TRần Thị Hiền Lương | 12/09/2024 | 101 |
110 | Nguyễn Thị Mai Anh | | SGKC-02034 | TL giáo dục ATGT lớp 3 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 12/09/2024 | 101 |
111 | Nguyễn Thị Thu | | SGKC-02018 | TL giáo dục ATGT lớp 2 ( CT , ATGT nụ cười trẻ thơ) | Trịnh Hoài Thu | 31/10/2024 | 52 |
112 | Nguyễn Thị Thu | | SGKC-01713 | Tiếng Việt 2T 2 | Nguyễn Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
113 | Nguyễn Thị Thu | | SGKC-01749 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 101 |
114 | Nguyễn Thị Thu | | SGKC-02111 | Tiếng Việt 2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
115 | Nguyễn Thị Thu | | SGKC-01722 | Toán 2 T2 | Hà Huy Khoái | 12/09/2024 | 101 |
116 | Nguyễn Thị Thu | | SGKC-01717 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 12/09/2024 | 101 |
117 | Nguyễn Thị Thu | | SNV-01812 | Tiếng Việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
118 | Nguyễn Thị Thu | | SNV-01846 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 101 |
119 | Nguyễn Thị Thu | | SNV-01817 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
120 | Nguyễn Thị Thu | | SNV-01977 | HDDH - TLGD Địa phương tỉnh HD 2 | Lương Văn Kiệt | 12/09/2024 | 101 |
121 | Nguyễn Thị Thuận | | SNV-02076 | Hoat dong trai nghiem 5 (CD) | Nguyen Duc Quang | 12/09/2024 | 101 |
122 | Nguyễn Thị Thuận | | SNV-02066 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 12/09/2024 | 101 |
123 | Nguyễn Thị Thuận | | SNV-02062 | Toan 5 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
124 | Nguyễn Thị Thuận | | SNV-02057 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
125 | Nguyễn Thị Thuận | | SNV-02052 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
126 | Nguyễn Thị Thuận | | SNV-02083 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 12/09/2024 | 101 |
127 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02050 | Tieng Viet 5T1 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
128 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02058 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
129 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02080 | Dao duc 5 (CD) | Nguyen Thi My Loc | 12/09/2024 | 101 |
130 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02061 | Toan 5 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
131 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02075 | Hoat dong trai nghiem 5 (CD) | Nguyen Duc Quang | 12/09/2024 | 101 |
132 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02065 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 12/09/2024 | 101 |
133 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-02073 | Lich su va dia li 5 (CD) | Do Thanh Binh | 12/09/2024 | 101 |
134 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02660 | Tieng Viet 5T2 (CD) | Nguyen Minh Thuyet | 12/09/2024 | 101 |
135 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02668 | Toan 5T2 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
136 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02678 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 12/09/2024 | 101 |
137 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02697 | Khoa hoc 5 (CD) | Bui Phuong Nga | 12/09/2024 | 101 |
138 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02675 | LS_DL 5(CD) | Do Thanh Binh | 12/09/2024 | 101 |
139 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02680 | HDTN 5 (CD) | Nguyen Quang Duc | 12/09/2024 | 101 |
140 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-02666 | Toan 5T1 (CD) | Do Duc Thai | 12/09/2024 | 101 |
141 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SNV-01811 | Tiếng Việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/10/2024 | 66 |
142 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SNV-01822 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 66 |
143 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SGKC-02295 | Tieng Viet 2 T2 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 17/10/2024 | 66 |
144 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SGKC-02271 | TN- XH 1 (CD) | Mai Sy Tuan | 17/10/2024 | 66 |
145 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SGKC-02318 | HDTN 2 ( CD) | Nguyen Thi Toan | 17/10/2024 | 66 |
146 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SGKC-01719 | Toán 2 T1 | Hà Huy Khoái | 17/10/2024 | 66 |
147 | Nguyễn Thị Thùy Chi | | SGKC-01707 | Tiếng Việt 2T1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 17/10/2024 | 66 |
148 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | VHTT-004.02 | Văn tuổi thơ T2/2023 | Trần Hữu Nam | 18/12/2024 | 4 |
149 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | VHTT-004.03 | Văn tuổi thơ T3/2023 | Trần Hữu Nam | 18/12/2024 | 4 |
150 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02148 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
151 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02240 | Tấm cám | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
152 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02288 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
153 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01872 | Tắc kè mượn đuôi | | 18/12/2024 | 4 |
154 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01515 | Tiếng nhạc ve | | 18/12/2024 | 4 |
155 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02095 | Thánh Gióng | Nguyễn Thị Duyên | 18/12/2024 | 4 |
156 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02097 | Thánh Gióng | Nguyễn Thị Duyên | 18/12/2024 | 4 |
157 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02090 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
158 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02092 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
159 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02093 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
160 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01236 | Cóc kiện trời | | 18/12/2024 | 4 |
161 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01288 | Ngỗng đẻ trứng vàng | | 18/12/2024 | 4 |
162 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01240 | Sọ Dừa | | 18/12/2024 | 4 |
163 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-01225 | Chó sói và bảy chú dê con | | 18/12/2024 | 4 |
164 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02827 | Chuyến đi của li dến xứ.... | | 18/12/2024 | 4 |
165 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02659 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
166 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02100 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
167 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02149 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
168 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02151 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
169 | Phạm Thanh Hằng | 2 B | STN-02198 | Quả bầu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 18/12/2024 | 4 |
170 | Trần Thị Phương | | SGKC-01838 | Tài liệu ATGT dành cho HS 3 | Trịnh Thu Hoài | 31/10/2024 | 52 |
171 | Trần Thị Phương | | SGKC-02413 | Dao duc 3 ( KNTT) | Nguyen Thi Toan | 12/09/2024 | 101 |
172 | Trần Thị Phương | | SGKC-02639 | Tieng Anh 3 t2 | Hoang Van Van | 12/09/2024 | 101 |
173 | Trần Thị Phương | | SGKC-02500 | HDTN 3 (CD) | Nguyen Duc Quang | 12/09/2024 | 101 |
174 | Trần Thị Phương | | SGKC-02464 | Toan 3T1 ( KNTT) | Ha Huy Khoai | 12/09/2024 | 101 |
175 | Trần Thị Phương | | SGKC-01947 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khánh | 12/09/2024 | 101 |
176 | Trần Thị Phương | | SGKC-01888 | TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
177 | Trần Thị Phương | | SGKC-02391 | Tieng Viet 3 T1 ( KNTT) | Bui Manh Hung | 12/09/2024 | 101 |
178 | Trần Thị Phương | | SGKC-02634 | Tieng Anh 3 t1 | Hoang Van Van | 12/09/2024 | 101 |
179 | Trần Thị Phương | | SNV-01928 | Tiếng Việt 3 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
180 | Trần Thị Phương | | SNV-01942 | TNXH 3 | Vũ Văn Hùng | 12/09/2024 | 101 |
181 | Trần Thị Phương | | SNV-01937 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 12/09/2024 | 101 |
182 | Trần Thị Phương | | SNV-01932 | Tiếng Việt 3 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2024 | 101 |
183 | Trần Thị Phương | | STKC-01652 | Thực hành Toán , TV 3T1 ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 12/09/2024 | 101 |
184 | Trần Thị Phương | | STKC-01641 | Thực hành Tiếng việt 3T1 cơ bản và NC ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Thị Hiền Lương | 12/09/2024 | 101 |
185 | Trần Thị Phương | | STKC-01653 | Thực hành Toán , TV 3T2 ( Theo CT GD,PT 2018) | Trần Ngọc Lan | 12/09/2024 | 101 |
186 | Trần Thị Phương | | STKC-00878 | 166 Bài văn Tiếng Việt 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 12/09/2024 | 101 |